Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
まんまと まんまと
thành công, công bằng, nghệ thuật, độc đáo, kỹ lưỡng
ごまんと
với số lượng lớn
とことんまで
Đến tận cùng, đến cuối cùng, đến lúc kết thúc
とんとん
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
つんと澄まして つんとすまして
primly, with one's nose in the air, smugly
~までとし までとし
đến mức..