Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェルト フェルト
nỉ; phớt.
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
アスファルトフェルト アスファルト・フェルト
asphalt felt
フェルトペン フェルト・ペン
felt pen, felt-tip pen, fiber-tip pen
フェルト帽 フェルトぼう
生地/フェルト きじ/フェルト
vải lót
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
バンド
dây đai