Các từ liên quan tới フェーズドアレイ超音波探傷法
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm
超音波探傷器 ちょうおんぱたんしょうき
dụng cụ kiểm tra siêu âm
超音波探傷装置 ちょうおんぱたんしょうそうち
thiết bị kiểm tra siêu âm
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
超音波検査法 ちょうおんぱけんさほう
phương pháp kiểm tra bằng siêu âm
超音波モーター ちょうおんぱモーター
động cơ siêu âm
超音波式 ちょうおんぱしき
phương pháp sóng siêu âm
超音波カッター ちょうおんぱカッター
máy cắt siêu âm