超音波検査法
ちょうおんぱけんさほう
☆ Danh từ
Phương pháp kiểm tra bằng siêu âm

超音波検査法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超音波検査法
超音波検査 ちょうおんぱけんさ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
経腹超音波検査 けいちつちょうおんばけんさ
siêu âm đầu dò
超音波検査用品 ちょうおんぱけんさようひん
vật tư siêu âm
超音波内視鏡検査 ちょうおんぱないしきょうけんさ
siêu âm nội soi
脳波検査法 のうはけんさほう
kỹ thuật đo điện não đồ
脳波検査[法] のーはけんさ[ほー]
kiểm tra điện não đồ