Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超音波検査法
ちょうおんぱけんさほう
phương pháp kiểm tra bằng siêu âm
超音波検査 ちょうおんぱけんさ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
経腹超音波検査 けいちつちょうおんばけんさ
siêu âm đầu dò
超音波検査用品 ちょうおんぱけんさようひん
vật tư siêu âm
超音波内視鏡検査 ちょうおんぱないしきょうけんさ
siêu âm nội soi
脳波検査法 のうはけんさほう
kỹ thuật đo điện não đồ
脳波検査[法] のーはけんさ[ほー]
kiểm tra điện não đồ
Đăng nhập để xem giải thích