フォン・ヴィレブランド病
フォン・ヴィレブランドびょー
Bệnh Von Willebrand (vWD)
フォン・ヴィレブランド病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォン・ヴィレブランド病
フォン・ヴィレブランド因子 フォン・ヴィレブランドいんし
yếu tố von willebrand
フォン・ヒッペル・リンドウ病 フォン・ヒッペル・リンドウびょー
bệnh von hippel - lindau (vhl)
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone