Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ノイマン型 ノイマンがた
kiểu neumann (máy tính)
ノイマン
Franz Ernst Neumann (1798-1895), nhà vật lý học người Đức
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
ノイマン形コンピュータ ノイマンがたコンピューター
máy tính kiểu von neumann
ノイマン型コンピュータ ノイマンがたコンピュータ
kiến trúc von neumann