正則化
せいそくか「CHÁNH TẮC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chính quy hóa
Sự quy tắc hóa

Bảng chia động từ của 正則化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正則化する/せいそくかする |
Quá khứ (た) | 正則化した |
Phủ định (未然) | 正則化しない |
Lịch sự (丁寧) | 正則化します |
te (て) | 正則化して |
Khả năng (可能) | 正則化できる |
Thụ động (受身) | 正則化される |
Sai khiến (使役) | 正則化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正則化すられる |
Điều kiện (条件) | 正則化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正則化しろ |
Ý chí (意向) | 正則化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正則化するな |
正則化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正則化
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.