Các từ liên quan tới フォン・ミーゼス分布
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ラプラス分布 ラプラスぶんぷ
phân phối laplace