Các từ liên quan tới フォーエヴァー (スパイス・ガールズのアルバム)
スパイス スパイス
gia vị; chất làm cay.
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
cuộc nói chuyện của các cô gái; buổi tán ngẫu của con gái
ガールズラブ ガールズ・ラブ
truyện girls' love
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album