Các từ liên quan tới フォーク・ビレッジ
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
ビレッジ ヴィレッジ
làng; ngôi làng.
アーバンビレッジ アーバン・ビレッジ
urban village
グローバルビレッジ グローバル・ビレッジ
global village
竹フォーク たけフォーク
nĩa tre
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))