Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
竹フォーク たけフォーク
nĩa tre
メタル
kim loại.
ウッドメタル ウッド・メタル
Wood's metal
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))
メタルスキー メタル・スキー
metallic skis