Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォー フォー
số 4
ショットガンウェディング ショットガン・ウェディング
shotgun wedding
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)
フォーサイクルエンジン フォー・サイクル・エンジン
four-cycle engine
ウェディングケーキ ウエディングケーキ ウェディング・ケーキ ウエディング・ケーキ
bánh cưới
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.