Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フォー・セインツ
フォー フォー
số 4
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)
フォーサイクルエンジン フォー・サイクル・エンジン
four-cycle engine
4-アミノ酪酸トランスアミナーゼ フォー-アミノらくさんトランスアミナーゼ
4-aminobutyrate transaminase (enzyme xúc tác phản ứng hóa học)