Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フジ属 フジぞく
chi wisteria (hoa tử đằng) (một chi thực vật có hoa trong họ đậu (fabaceae))
フジ
hãng Fuji.
エンジン エンジン
động cơ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
プリンタ・エンジン プリンタ・エンジン
động cơ máy in
エンジン系 エンジンけい
hệ thống động cơ
エンジン工具 エンジンこうぐ
dụng cụ dùng động cơ
エンジン式チェーンソー エンジンしきチェーンソー
máy cưa xích động cơ.