Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フジ三太郎
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
hãng Fuji.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
フジ属 フジぞく
chi wisteria (hoa tử đằng) (một chi thực vật có hoa trong họ đậu (fabaceae))
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
太郎月 たろうづき
tháng 1
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)