Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
フジ
hãng Fuji.
フジ属 フジぞく
chi wisteria (hoa tử đằng) (một chi thực vật có hoa trong họ đậu (fabaceae))
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
軌道電子 きどうでんし
Orbital nguyên tử
分子軌道 ぶんしきどう
MO
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử