Các từ liên quan tới フットサルのポジション
フットサル フットサル
bóng đá 5 người trong nhà
futsal, bóng đá trong nhà
サッカー/フットサル サッカー/フットサル
Bóng đá/ bóng đá trong nhà.
ポジション ポジション
vị trí; chỗ.
デイライト・ポジション デイライト・ポジション
vị thế thanh toán trong ngày (thanh toán trong cùng một ngày giao dịch mà không cần chuyển sang ngày hôm sau hoặc thanh toán muộn hơn)
スクエアポジション スクエア・ポジション
square position
ワインドアップポジション ワインドアップ・ポジション
tư thế đón gió
ポジショントーク ポジション・トーク
opinion expressed from someone's point of view