Các từ liên quan tới フットプリント・センター
dấu chân, vết chân
DNAフットプリント DNAフットプリント
in dấu chân dna (dna footprinting)
タンパク質フットプリント タンパクしつフットプリント
dấu chân protein
センター センタ センター
trung tâm
trung tâm
オフショアセンター オフショア・センター オフ・ショア・センター
offshore center, offshore centre
ゲームセンター ゲイムセンター ゲーム・センター ゲイム・センター
điểm chơi trò chơi điện tử; quán điện tử; hàng điện tử
バッティングセンター バッティング・センター バッテイングセンター バッテイング・センター
batting center, batting centre, batting cage