Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フットボール汗
フットボール フットボール
bóng đá
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
アメリカンフットボール アメリカン・フットボール
bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アソシエーションフットボール アソシエーション・フットボール
association football, soccer
タッチフットボール タッチ・フットボール
touch football
フットボール場 フットボールじょう ふっとぼーるじょう
sân banh.
オーストラリア式フットボール オーストラリアしきフットボール
bóng bầu dục Úc
汗 かん あせ
mồ hôi