フッ化
フッか ふっか「HÓA」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Fluorinated
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Fluoridation
☆ Tiếp đầu ngữ
Fluoro-, fluor

Bảng chia động từ của フッ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フッ化する/フッかする |
Quá khứ (た) | フッ化した |
Phủ định (未然) | フッ化しない |
Lịch sự (丁寧) | フッ化します |
te (て) | フッ化して |
Khả năng (可能) | フッ化できる |
Thụ động (受身) | フッ化される |
Sai khiến (使役) | フッ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フッ化すられる |
Điều kiện (条件) | フッ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | フッ化しろ |
Ý chí (意向) | フッ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | フッ化するな |
フッ化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フッ化
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
フッ化スズ ふっかスズ
Thiếc (IV) florua (là một hợp chất hóa học của thiếc và flo có công thức hóa học SnF₄ và là chất rắn màu trắng có nhiệt độ nóng chảy trên 700 ° C)
フッ化物 フッかぶつ ふっかぶつ
Flu-ơ-rai; Fluoride.
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
フッ化物中毒 ふっかぶつちゅーどく
ngộ độc fluoride
フッ化水素酸 フッかすいそさん ふっかすいそさん
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)
六フッ化硫黄 ろくフッかいおう ろくふっかいおう
lưu huỳnh hexafluoride (là một hợp chất vô cơ, không màu, không mùi, không cháy, là một loại khí nhà kính vô cùng và chất cách điện tốt)