フッ化水素酸
フッかすいそさん ふっかすいそさん
☆ Danh từ
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)

フッ化水素酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フッ化水素酸
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
フッ素 フッそ ふっそ フッソ
florua
酸性フッ素リン酸 さんせいフッかリンさん
axit photphat florua
弗化水素酸 ふっかすいそさん
A-xít hydrofluoric.
臭化水素酸 しゅーかすいそさん
axit hydrobromic