Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フッ化銀
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
フッ化 フッか ふっか
fluoridation
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
フッ化スズ ふっかスズ
Thiếc (IV) florua (là một hợp chất hóa học của thiếc và flo có công thức hóa học SnF₄ và là chất rắn màu trắng có nhiệt độ nóng chảy trên 700 ° C)
フッ化物 フッかぶつ ふっかぶつ
Flu-ơ-rai; Fluoride.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)