フライス
フライス
☆ Danh từ
Vải bo: Dùng để may bo tay, bo gấu

フライス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フライス
フライス用 フライスよう
dùng cho máy phay
フライス盤 フライスばん
máy phay cơ khí
すりわりフライス すりわりフライス
máy phay trục đứng
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
フライス用チップ円形 フライスようチップえんけい
mũi dao tròn dùng cho máy phay
フライス用チップ多角形 フライスようチップたかくけい
đầu dao đa giác cho máy phay
フライス用チップ五角形 フライスようチップごかくけい
mũi dao năm cạnh dùng cho máy phay
フライス用チップひし形 フライスようチップひしかたち
mũi dao hình thoi cho máy phay