Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フライス フライス
Vải bo: Dùng để may bo tay, bo gấu
すわり
sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
坐り すわり
sự vững vàng
首すわり くびすわり
cứng cổ( trẻ sơ sinh)
わりやす
tiết kiệm, kinh tế
割り解す わりほぐす わりかいす
đánh bại
割り出す わりだす
tính toán.