Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フライト・レベル
フライト フライト
sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay
フライトシミュレータ フライト・シミュレータ
bộ mô phỏng phi hành
フライトテスト フライト・テスト
bay thử.
フライトバッグ フライト・バッグ
túi bay.
フライトコントロール フライト・コントロール
sự điều khiển bay.
フリーフライト フリー・フライト
free flight
ビジュアルフライト ビジュアル・フライト
visual flight
フライトエンジニア フライト・エンジニア
kỹ sư bay