Các từ liên quan tới フライング・ヘリテージ・コレクション
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
sự rán; chiên
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
フライングタックル フライング・タックル
cú tấn công nhảy lao người
フライングスタート フライング・スタート
xuất phát sớm
フライングバットレス フライング・バットレス
giàn chống của một toà nhà; trụ chống tỳ; trụ tạm
ファイルコレクション ファイル・コレクション
bộ sưu tập tập tin