フラスコ台
フラスコだい
☆ Danh từ
Giá đỡ bình cầu
フラスコ台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フラスコ台
フラスコ フレスコ フラスコ
chai bẹt; lọ bẹt
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
bình thí nghiệm
培養フラスコ ばいようフラスコ
bình nuôi cấy
共通擦合せフラスコ きょうつうさつあわせフラスコ
bình thí nghiệm thông thường
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
オピウン台 おぴうんだい
bàn đèn.