Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フラッグ!
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
checkered flag
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
イエローフラッグ イエロー・フラッグ
yellow flag
フラッグキャリア フラッグ・キャリア
flag carrier
cờ; cái cờ.