Các từ liên quan tới フラッシュダンス…ホワット・ア・フィーリング
フィーリング フィーリング
cảm giác; cảm xúc; sự cảm động.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.
Dây mát
アラモード ア・ラ・モード
hợp thời trang; đúng mốt