フラット
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dấu giáng

Từ trái nghĩa của フラット
フラット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フラット
フラット
dấu giáng
フラット
dụng cụ kiểm tra độ song song
Các từ liên quan tới フラット
フラット・ケーブル フラット・ケーブル
cáp ruy băng
フラットレース フラット・レース
flat race
フラットシェーディング フラット・シェーディング
bóng râm phẳng
フラットタックス フラット・タックス
flat tax
フラットロー フラット・ロー
small truck
フラットカラー フラット・カラー
flat collar
フラットディスプレイ フラット・ディスプレイ
màn hình phẳng
フラットリスト フラット・リスト
danh sách phẳng