Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラット・ケーブル
cáp ruy băng
フラットケーブル
cáp dẹt
フラット
dấu giáng
dụng cụ kiểm tra độ song song
フラット期間 フラットきかん
khoảng thời gian mà mức sụt giảm một tài khoản đầu tư từ mức vốn đỉnh đến mức vốn đáy trong một khoảng thời gian nhất định nào đó
フラットレース フラット・レース
flat race
フラットシェーディング フラット・シェーディング
bóng râm phẳng
フラットタックス フラット・タックス
flat tax
フラットロー フラット・ロー
small truck
フラットカラー フラット・カラー
flat collar
Đăng nhập để xem giải thích