フラボ酵素
フラボこうそ
☆ Danh từ
Một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với FAD hoặc với FMN (gọi là các Flavin)

フラボ酵素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フラボ酵素
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
酵素 こうそ
enzim; mốc.
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme
発酵素 はっこうそ はっこうす
cái men; cái để lên men.
補酵素 ほこうそ
coenzyme
ホロ酵素 ホロこーそ
holoenzyme (một loại enzyme)
酵素学 こうそがく
Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc.