酵素と補酵素
こうそとおぎなえこうそ
Enzym và coenzyme
酵素と補酵素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酵素と補酵素
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
補酵素 ほこうそ
coenzyme
補酵素 おぎなえこうそ ほこうそ
coenzyme
酵素 こうそ
enzim; mốc.
補酵素Q ほこうそキュー
coenzyme Q10 (CoQ10)
補酵素A ほこうそエー
coenzyme A (CoA)
フラボ酵素 フラボこうそ
một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với FAD hoặc với FMN (gọi là các Flavin)