Các từ liên quan tới フラミンゴ (お笑いトリオ)
フラミンゴ フラミンゴ
Chim hồng hạc
大フラミンゴ おおフラミンゴ オオフラミンゴ
greater flamingo (Phoenicopterus roseus)
nhóm ba; bộ ba.
ピアノトリオ ピアノ・トリオ
piano trio
トリオソナタ トリオ・ソナタ
tam tấu sonata
小フラミンゴ こフラミンゴ コフラミンゴ
hồng hạc nhỏ
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
アンデスフラミンゴ アンデス・フラミンゴ
Andean flamingo (Phoenicopterus andinus)