大フラミンゴ
おおフラミンゴ オオフラミンゴ
☆ Danh từ
Greater flamingo (Phoenicopterus roseus)

大フラミンゴ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大フラミンゴ
フラミンゴ フラミンゴ
Chim hồng hạc
小フラミンゴ こフラミンゴ コフラミンゴ
hồng hạc nhỏ
アンデスフラミンゴ アンデス・フラミンゴ
Andean flamingo (Phoenicopterus andinus)
チリーフラミンゴ チリー・フラミンゴ
Chilean flamingo (Phoenicopterus chilensis)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
小嘴フラミンゴ こばしフラミンゴ コバシフラミンゴ
hồng hạc James
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á