Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フラミンゴ目
フラミンゴ フラミンゴ
Chim hồng hạc
小フラミンゴ こフラミンゴ コフラミンゴ
hồng hạc nhỏ
マス目 マス目
chỗ trống
大フラミンゴ おおフラミンゴ オオフラミンゴ
greater flamingo (Phoenicopterus roseus)
チリーフラミンゴ チリー・フラミンゴ
Chilean flamingo (Phoenicopterus chilensis)
アンデスフラミンゴ アンデス・フラミンゴ
Andean flamingo (Phoenicopterus andinus)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
小嘴フラミンゴ こばしフラミンゴ コバシフラミンゴ
hồng hạc James