Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フランク・ミア
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
マンへミア・ヘモリチカ マンへミア・ヘモリチカ
mannheimia haemolytica (một loài vi khuẩn)
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
マンへミア・ヘモリチカ マンへミア・ヘモリチカ
mannheimia haemolytica (một loài vi khuẩn)