Các từ liên quan tới フランク・H・オノ
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
カテプシンH カテプシンエッチ
Cathepsin H (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSH)
H鋼型 Hこうかた
thép hình H
H反射 エイチはんしゃ
phản xạ H
H-Y抗原 H-Yこーげん
kháng nguyên h-y