フランジ用中パッキン
フランジようなかパッキン
☆ Danh từ
Ron trung cho mặt bích
フランジ用中パッキン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フランジ用中パッキン
フランジ用全面パッキン フランジようぜんめんパッキン
ron toàn bộ cho mặt bích
キャビネット用パッキン キャビネットようパッキン
gioăng, miếng đệm cho tủ
フランジ フランジ
mặt bích
高圧用フランジ こうあつようフランジ
mặt bích dùng cho áp suất cao
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
Miếng dán mặt sau có chất dính
パッキング パッキン
cái để chèn; lót; đệm
自動車用パッキン じどうしゃようパッキン
đệm cao su cho ô tô.