フランジ用全面パッキン
フランジようぜんめんパッキン
☆ Danh từ
Ron toàn bộ cho mặt bích
フランジ用全面パッキン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フランジ用全面パッキン
フランジ用中パッキン フランジようなかパッキン
ron trung cho mặt bích
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
キャビネット用パッキン キャビネットようパッキン
gioăng, miếng đệm cho tủ
フランジ フランジ
mặt bích
被削面 ひ削面
mặt gia công
全面 ぜんめん
toàn diện.
高圧用フランジ こうあつようフランジ
mặt bích dùng cho áp suất cao
あんぜんピン 安全ピン
kim băng