Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
フランス語 フランスご ふらんすご
数詞 すうし
chữ số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数量詞 すうりょうし
Từ chỉ số lượng
助数詞 じょすうし
Lượng từ
数値の語 すうちのご
từ bằng số
語数 ごすう
số lượng từ vựng