Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助詞 じょし
trợ từ.
副助詞 ふくじょし
trạng từ
係助詞 かかりじょし けいじょし
từ nối
終助詞 しゅうじょし
kết thúc câu
助動詞 じょどうし
trợ động từ
格助詞 かくじょし
trợ từ cách
数詞 すうし
chữ số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro