Các từ liên quan tới フランス語圏競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
フランス語 フランスご ふらんすご
tiếng Pháp.