Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フランス領バスク
フランス領ギアナ フランスりょうギアナ
Guyane thuộc Pháp
sự phơi nắng; tắm nắng.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp
フランス産 フランスさん
sản xuất tại Pháp