フランドル楽派
フランドルがくは
☆ Danh từ
Flemish school (of music)

フランドル楽派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フランドル楽派
フランドル派 フランドルは
Flemish school (of art)
ロマン派音楽 ロマンはおんがく
nhạc lãng mạn (chủ yếu chú trọng đến cảm xúc con người trong thể hiện âm nhạc; giai điệu trở nên mượt mà, tình cảm hơn)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
毛派 もうは
Maoist group