おんがくとばるー
音楽とバルー
Vũ khúc.

おんがくとばるー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんがくとばるー
おんがくとばるー
音楽とバルー
vũ khúc.
音楽とバルー
おんがくとばるー
vũ khúc.
Các từ liên quan tới おんがくとばるー
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
つーんと ツーンと
pungently (of a smell)
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
マルトース(麦芽糖) マルトース(ばくがとー)
kẹo mạch nha hay đường mạch nha hay gọi gọn là mạch nha