Các từ liên quan tới フラ・ミン (准将)
准将 じゅんしょう
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
hula (dance)
フラ語 フラご
tiếng Pháp
フラフープ フラ・フープ
hula hoop, Hula-Hoop
フラダンス フラ・ダンス
hula dance
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
准 じゅん
chuẩn.
准州 じゅんしゅう
lãnh thổ