Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆記具 ひっきぐ
viết nguyên liệu
筆記用具 ひっきようぐ
dụng cụ viết, dụng cụ ghi chép ( bút chì, bút bi,...)
フリクション フリクション
Ma sát.
筆記 ひっき
bút kí; việc viết bút kí
フリクションフィード フリクション・フィード
kéo giấy bằng trục lăn
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
筆記体 ひっきたい
Kiểu viết thảo.
筆記帳 ひっきちょう
Sổ tay.