Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆記者
ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
筆記 ひっき
bút kí; việc viết bút kí
筆者 ひっしゃ
phóng viên; kí giả.
筆記体 ひっきたい
Kiểu viết thảo.
筆記帳 ひっきちょう
Sổ tay.
筆記具 ひっきぐ
viết nguyên liệu
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
代筆者 だいひつしゃ
người biên chép, người thư ký
執筆者 しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
「BÚT KÍ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích