Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フリッカー フリッカ フリッカー
cảm giác thoáng qua.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
フリッカーテスト フリッカー・テスト
flicker test
うってつけ うってつけ
pittari
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
解の公式 かいのこーしき
công thức bậc hai